--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ religious order chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
perfunctory
:
chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại kháia perfunctory examination cuộc thi chiếu lệa perfunctory inquiry cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại kháiin a perfunctory manner qua loa đại khái
+
sequent
:
liên tục, liên tiếp
+
vivarium
:
nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú
+
egypt
:
Cộng hòa A-rập Ai-cập, là một quốc gia Trung Đông ở Bắc Phi. Về mặt địa lý, Ai-cập nằm ở châu Phi, với Bán đảo Sinai, phía đông của Kênh đào Suez, nối liền thành một chiếc cầu đất liền với châu Á.
+
garret
:
gác xép sát mái